100 Đô-la Fiji sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền FJD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 fjd
174,08 pln

FJ$1,000 FJD = zł1,741 PLN

Mid-market exchange rate at 04:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Zloty Ba Lan
1 FJD1.74075 PLN
5 FJD8.70375 PLN
10 FJD17.40750 PLN
20 FJD34.81500 PLN
50 FJD87.03750 PLN
100 FJD174.07500 PLN
250 FJD435.18750 PLN
500 FJD870.37500 PLN
1000 FJD1,740.75000 PLN
2000 FJD3,481.50000 PLN
5000 FJD8,703.75000 PLN
10000 FJD17,407.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Fiji
1 PLN0.57446 FJD
5 PLN2.87232 FJD
10 PLN5.74464 FJD
20 PLN11.48928 FJD
50 PLN28.72320 FJD
100 PLN57.44640 FJD
250 PLN143.61600 FJD
500 PLN287.23200 FJD
1000 PLN574.46400 FJD
2000 PLN1,148.92800 FJD
5000 PLN2,872.32000 FJD
10000 PLN5,744.64000 FJD