20 Zloty Ba Lan sang Đô-la Fiji

Đổi tiền PLN sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pln
11,50 fjd

zł1,000 PLN = FJ$0,5752 FJD

Mid-market exchange rate at 05:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Fiji
1 PLN0.57520 FJD
5 PLN2.87600 FJD
10 PLN5.75201 FJD
20 PLN11.50402 FJD
50 PLN28.76005 FJD
100 PLN57.52010 FJD
250 PLN143.80025 FJD
500 PLN287.60050 FJD
1000 PLN575.20100 FJD
2000 PLN1,150.40200 FJD
5000 PLN2,876.00500 FJD
10000 PLN5,752.01000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Zloty Ba Lan
1 FJD1.73852 PLN
5 FJD8.69260 PLN
10 FJD17.38520 PLN
20 FJD34.77040 PLN
50 FJD86.92600 PLN
100 FJD173.85200 PLN
250 FJD434.63000 PLN
500 FJD869.26000 PLN
1000 FJD1,738.52000 PLN
2000 FJD3,477.04000 PLN
5000 FJD8,692.60000 PLN
10000 FJD17,385.20000 PLN