1 nghìn Đô-la Fiji sang Bảng Jersey

Đổi tiền FJD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
351,69 jep

FJ$1,000 FJD = £0,3517 JEP

Mid-market exchange rate at 01:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Jersey
1 FJD0.35169 JEP
5 FJD1.75844 JEP
10 FJD3.51687 JEP
20 FJD7.03374 JEP
50 FJD17.58435 JEP
100 FJD35.16870 JEP
250 FJD87.92175 JEP
500 FJD175.84350 JEP
1000 FJD351.68700 JEP
2000 FJD703.37400 JEP
5000 FJD1,758.43500 JEP
10000 FJD3,516.87000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Fiji
1 JEP2.84344 FJD
5 JEP14.21720 FJD
10 JEP28.43440 FJD
20 JEP56.86880 FJD
50 JEP142.17200 FJD
100 JEP284.34400 FJD
250 JEP710.86000 FJD
500 JEP1,421.72000 FJD
1000 JEP2,843.44000 FJD
2000 JEP5,686.88000 FJD
5000 JEP14,217.20000 FJD
10000 JEP28,434.40000 FJD