5.000 Đô-la Fiji sang Bảng Jersey

Đổi tiền FJD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 fjd
1.767,92 jep

FJ$1,000 FJD = £0,3536 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Jersey
1 FJD0.35358 JEP
5 FJD1.76792 JEP
10 FJD3.53584 JEP
20 FJD7.07168 JEP
50 FJD17.67920 JEP
100 FJD35.35840 JEP
250 FJD88.39600 JEP
500 FJD176.79200 JEP
1000 FJD353.58400 JEP
2000 FJD707.16800 JEP
5000 FJD1,767.92000 JEP
10000 FJD3,535.84000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Fiji
1 JEP2.82818 FJD
5 JEP14.14090 FJD
10 JEP28.28180 FJD
20 JEP56.56360 FJD
50 JEP141.40900 FJD
100 JEP282.81800 FJD
250 JEP707.04500 FJD
500 JEP1,414.09000 FJD
1000 JEP2,828.18000 FJD
2000 JEP5,656.36000 FJD
5000 JEP14,140.90000 FJD
10000 JEP28,281.80000 FJD