Đổi tiền FJD sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Đô-la Fiji sang Lempira Honduras

10 fjd
109,92 hnl

FJ$1,000 FJD = L10,99 HNL

Mid-market exchange rate at 16:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Lempira Honduras
1 FJD10.99230 HNL
5 FJD54.96150 HNL
10 FJD109.92300 HNL
20 FJD219.84600 HNL
50 FJD549.61500 HNL
100 FJD1,099.23000 HNL
250 FJD2,748.07500 HNL
500 FJD5,496.15000 HNL
1000 FJD10,992.30000 HNL
2000 FJD21,984.60000 HNL
5000 FJD54,961.50000 HNL
10000 FJD109,923.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Fiji
1 HNL0.09097 FJD
5 HNL0.45486 FJD
10 HNL0.90973 FJD
20 HNL1.81945 FJD
50 HNL4.54863 FJD
100 HNL9.09726 FJD
250 HNL22.74315 FJD
500 HNL45.48630 FJD
1000 HNL90.97260 FJD
2000 HNL181.94520 FJD
5000 HNL454.86300 FJD
10000 HNL909.72600 FJD