5.000 Lempira Honduras sang Đô-la Fiji

Đổi tiền HNL sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 hnl
457,87 fjd

L1,000 HNL = FJ$0,09157 FJD

Mid-market exchange rate at 01:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Fiji
1 HNL0.09157 FJD
5 HNL0.45787 FJD
10 HNL0.91575 FJD
20 HNL1.83149 FJD
50 HNL4.57874 FJD
100 HNL9.15747 FJD
250 HNL22.89367 FJD
500 HNL45.78735 FJD
1000 HNL91.57470 FJD
2000 HNL183.14940 FJD
5000 HNL457.87350 FJD
10000 HNL915.74700 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Lempira Honduras
1 FJD10.92010 HNL
5 FJD54.60050 HNL
10 FJD109.20100 HNL
20 FJD218.40200 HNL
50 FJD546.00500 HNL
100 FJD1,092.01000 HNL
250 FJD2,730.02500 HNL
500 FJD5,460.05000 HNL
1000 FJD10,920.10000 HNL
2000 FJD21,840.20000 HNL
5000 FJD54,600.50000 HNL
10000 FJD109,201.00000 HNL