10 Đô-la Fiji sang Lari Gruzia

Đổi tiền FJD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 fjd
11,81 gel

FJ$1,000 FJD = ₾1,181 GEL

Mid-market exchange rate at 14:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Lari Gruzia
1 FJD1.18096 GEL
5 FJD5.90480 GEL
10 FJD11.80960 GEL
20 FJD23.61920 GEL
50 FJD59.04800 GEL
100 FJD118.09600 GEL
250 FJD295.24000 GEL
500 FJD590.48000 GEL
1000 FJD1,180.96000 GEL
2000 FJD2,361.92000 GEL
5000 FJD5,904.80000 GEL
10000 FJD11,809.60000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Fiji
1 GEL0.84677 FJD
5 GEL4.23386 FJD
10 GEL8.46772 FJD
20 GEL16.93544 FJD
50 GEL42.33860 FJD
100 GEL84.67720 FJD
250 GEL211.69300 FJD
500 GEL423.38600 FJD
1000 GEL846.77200 FJD
2000 GEL1,693.54400 FJD
5000 GEL4,233.86000 FJD
10000 GEL8,467.72000 FJD