1 Đô-la Fiji sang Lari Gruzia

Đổi tiền FJD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fjd
1,18 gel

FJ$1,000 FJD = ₾1,178 GEL

Mid-market exchange rate at 23:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Lari Gruzia
1 FJD1.17811 GEL
5 FJD5.89055 GEL
10 FJD11.78110 GEL
20 FJD23.56220 GEL
50 FJD58.90550 GEL
100 FJD117.81100 GEL
250 FJD294.52750 GEL
500 FJD589.05500 GEL
1000 FJD1,178.11000 GEL
2000 FJD2,356.22000 GEL
5000 FJD5,890.55000 GEL
10000 FJD11,781.10000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Fiji
1 GEL0.84881 FJD
5 GEL4.24407 FJD
10 GEL8.48814 FJD
20 GEL16.97628 FJD
50 GEL42.44070 FJD
100 GEL84.88140 FJD
250 GEL212.20350 FJD
500 GEL424.40700 FJD
1000 GEL848.81400 FJD
2000 GEL1,697.62800 FJD
5000 GEL4,244.07000 FJD
10000 GEL8,488.14000 FJD