Đổi tiền FJD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Đô-la Fiji sang Koruna Czech

5 fjd
50,13 czk

FJ$1,000 FJD = Kč10,03 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Koruna Cộng hòa Séc
1 FJD10.02690 CZK
5 FJD50.13450 CZK
10 FJD100.26900 CZK
20 FJD200.53800 CZK
50 FJD501.34500 CZK
100 FJD1,002.69000 CZK
250 FJD2,506.72500 CZK
500 FJD5,013.45000 CZK
1000 FJD10,026.90000 CZK
2000 FJD20,053.80000 CZK
5000 FJD50,134.50000 CZK
10000 FJD100,269.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Fiji
1 CZK0.09973 FJD
5 CZK0.49866 FJD
10 CZK0.99731 FJD
20 CZK1.99463 FJD
50 CZK4.98657 FJD
100 CZK9.97314 FJD
250 CZK24.93285 FJD
500 CZK49.86570 FJD
1000 CZK99.73140 FJD
2000 CZK199.46280 FJD
5000 CZK498.65700 FJD
10000 CZK997.31400 FJD