1 Đô-la Fiji sang Koruna Czech

Đổi tiền FJD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fjd
10,19 czk

FJ$1,000 FJD = Kč10,19 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Koruna Cộng hòa Séc
1 FJD10.19210 CZK
5 FJD50.96050 CZK
10 FJD101.92100 CZK
20 FJD203.84200 CZK
50 FJD509.60500 CZK
100 FJD1,019.21000 CZK
250 FJD2,548.02500 CZK
500 FJD5,096.05000 CZK
1000 FJD10,192.10000 CZK
2000 FJD20,384.20000 CZK
5000 FJD50,960.50000 CZK
10000 FJD101,921.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Fiji
1 CZK0.09812 FJD
5 CZK0.49058 FJD
10 CZK0.98115 FJD
20 CZK1.96230 FJD
50 CZK4.90576 FJD
100 CZK9.81152 FJD
250 CZK24.52880 FJD
500 CZK49.05760 FJD
1000 CZK98.11520 FJD
2000 CZK196.23040 FJD
5000 CZK490.57600 FJD
10000 CZK981.15200 FJD