Đổi tiền FJD sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Đô-la Fiji sang Đô-la Bermuda

1.000 fjd
443,05 bmd

FJ$1,000 FJD = $0,4431 BMD

Mid-market exchange rate at 14:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Bermuda
1 FJD0.44305 BMD
5 FJD2.21525 BMD
10 FJD4.43050 BMD
20 FJD8.86100 BMD
50 FJD22.15250 BMD
100 FJD44.30500 BMD
250 FJD110.76250 BMD
500 FJD221.52500 BMD
1000 FJD443.05000 BMD
2000 FJD886.10000 BMD
5000 FJD2,215.25000 BMD
10000 FJD4,430.50000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la Fiji
1 BMD2.25708 FJD
5 BMD11.28540 FJD
10 BMD22.57080 FJD
20 BMD45.14160 FJD
50 BMD112.85400 FJD
100 BMD225.70800 FJD
250 BMD564.27000 FJD
500 BMD1,128.54000 FJD
1000 BMD2,257.08000 FJD
2000 BMD4,514.16000 FJD
5000 BMD11,285.40000 FJD
10000 BMD22,570.80000 FJD