20 Đô-la Bermuda sang Đô-la Fiji

Đổi tiền BMD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bmd
45,25 fjd

$1,000 BMD = FJ$2,263 FJD

Mid-market exchange rate at 02:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la Fiji
1 BMD2.26270 FJD
5 BMD11.31350 FJD
10 BMD22.62700 FJD
20 BMD45.25400 FJD
50 BMD113.13500 FJD
100 BMD226.27000 FJD
250 BMD565.67500 FJD
500 BMD1,131.35000 FJD
1000 BMD2,262.70000 FJD
2000 BMD4,525.40000 FJD
5000 BMD11,313.50000 FJD
10000 BMD22,627.00000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Bermuda
1 FJD0.44195 BMD
5 FJD2.20975 BMD
10 FJD4.41950 BMD
20 FJD8.83900 BMD
50 FJD22.09750 BMD
100 FJD44.19500 BMD
250 FJD110.48750 BMD
500 FJD220.97500 BMD
1000 FJD441.95000 BMD
2000 FJD883.90000 BMD
5000 FJD2,209.75000 BMD
10000 FJD4,419.50000 BMD