10 Euro sang Lev Bungari

Đổi tiền EUR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 eur
19,56 bgn

€1,000 EUR = лв1,956 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lev Bungari
1 EUR1.95586 BGN
5 EUR9.77930 BGN
10 EUR19.55860 BGN
20 EUR39.11720 BGN
50 EUR97.79300 BGN
100 EUR195.58600 BGN
250 EUR488.96500 BGN
500 EUR977.93000 BGN
1000 EUR1,955.86000 BGN
2000 EUR3,911.72000 BGN
5000 EUR9,779.30000 BGN
10000 EUR19,558.60000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Euro
1 BGN0.51129 EUR
5 BGN2.55643 EUR
10 BGN5.11285 EUR
20 BGN10.22570 EUR
50 BGN25.56425 EUR
100 BGN51.12850 EUR
250 BGN127.82125 EUR
500 BGN255.64250 EUR
1000 BGN511.28500 EUR
2000 BGN1,022.57000 EUR
5000 BGN2,556.42500 EUR
10000 BGN5,112.85000 EUR