Đổi tiền ETB sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Birr Ethiopia sang Shilling Tanzania

20 etb
907,28 tzs

Br1,000 ETB = tzs45,36 TZS

Mid-market exchange rate at 14:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Shilling Tanzania
1 ETB45.36390 TZS
5 ETB226.81950 TZS
10 ETB453.63900 TZS
20 ETB907.27800 TZS
50 ETB2,268.19500 TZS
100 ETB4,536.39000 TZS
250 ETB11,340.97500 TZS
500 ETB22,681.95000 TZS
1000 ETB45,363.90000 TZS
2000 ETB90,727.80000 TZS
5000 ETB226,819.50000 TZS
10000 ETB453,639.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Birr Ethiopia
1 TZS0.02204 ETB
5 TZS0.11022 ETB
10 TZS0.22044 ETB
20 TZS0.44088 ETB
50 TZS1.10220 ETB
100 TZS2.20439 ETB
250 TZS5.51098 ETB
500 TZS11.02195 ETB
1000 TZS22.04390 ETB
2000 TZS44.08780 ETB
5000 TZS110.21950 ETB
10000 TZS220.43900 ETB