10 Birr Ethiopia sang Shilling Tanzania

Đổi tiền ETB sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 etb
454,74 tzs

Br1,000 ETB = tzs45,47 TZS

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Shilling Tanzania
1 ETB45.47440 TZS
5 ETB227.37200 TZS
10 ETB454.74400 TZS
20 ETB909.48800 TZS
50 ETB2,273.72000 TZS
100 ETB4,547.44000 TZS
250 ETB11,368.60000 TZS
500 ETB22,737.20000 TZS
1000 ETB45,474.40000 TZS
2000 ETB90,948.80000 TZS
5000 ETB227,372.00000 TZS
10000 ETB454,744.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Birr Ethiopia
1 TZS0.02199 ETB
5 TZS0.10995 ETB
10 TZS0.21990 ETB
20 TZS0.43981 ETB
50 TZS1.09952 ETB
100 TZS2.19904 ETB
250 TZS5.49760 ETB
500 TZS10.99520 ETB
1000 TZS21.99040 ETB
2000 TZS43.98080 ETB
5000 TZS109.95200 ETB
10000 TZS219.90400 ETB