Đổi tiền ETB sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Birr Ethiopia sang Krona Thụy Điển

500 etb
91,76 sek

Br1,000 ETB = kr0,1835 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Krona Thụy Điển
1 ETB0.18353 SEK
5 ETB0.91764 SEK
10 ETB1.83527 SEK
20 ETB3.67054 SEK
50 ETB9.17635 SEK
100 ETB18.35270 SEK
250 ETB45.88175 SEK
500 ETB91.76350 SEK
1000 ETB183.52700 SEK
2000 ETB367.05400 SEK
5000 ETB917.63500 SEK
10000 ETB1,835.27000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Birr Ethiopia
1 SEK5.44879 ETB
5 SEK27.24395 ETB
10 SEK54.48790 ETB
20 SEK108.97580 ETB
50 SEK272.43950 ETB
100 SEK544.87900 ETB
250 SEK1,362.19750 ETB
500 SEK2,724.39500 ETB
1000 SEK5,448.79000 ETB
2000 SEK10,897.58000 ETB
5000 SEK27,243.95000 ETB
10000 SEK54,487.90000 ETB