100 Birr Ethiopia sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền ETB sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 etb
6,53 pen

Br1,000 ETB = S/.0,06529 PEN

Mid-market exchange rate at 01:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Nuevo Sol Peru
1 ETB0.06529 PEN
5 ETB0.32645 PEN
10 ETB0.65291 PEN
20 ETB1.30581 PEN
50 ETB3.26453 PEN
100 ETB6.52905 PEN
250 ETB16.32263 PEN
500 ETB32.64525 PEN
1000 ETB65.29050 PEN
2000 ETB130.58100 PEN
5000 ETB326.45250 PEN
10000 ETB652.90500 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Birr Ethiopia
1 PEN15.31620 ETB
5 PEN76.58100 ETB
10 PEN153.16200 ETB
20 PEN306.32400 ETB
50 PEN765.81000 ETB
100 PEN1,531.62000 ETB
250 PEN3,829.05000 ETB
500 PEN7,658.10000 ETB
1000 PEN15,316.20000 ETB
2000 PEN30,632.40000 ETB
5000 PEN76,581.00000 ETB
10000 PEN153,162.00000 ETB