100 Nuevo sol Peru sang Birr Ethiopia

Đổi tiền PEN sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pen
1.533,54 etb

S/.1,000 PEN = Br15,34 ETB

Mid-market exchange rate at 06:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Birr Ethiopia
1 PEN15.33540 ETB
5 PEN76.67700 ETB
10 PEN153.35400 ETB
20 PEN306.70800 ETB
50 PEN766.77000 ETB
100 PEN1,533.54000 ETB
250 PEN3,833.85000 ETB
500 PEN7,667.70000 ETB
1000 PEN15,335.40000 ETB
2000 PEN30,670.80000 ETB
5000 PEN76,677.00000 ETB
10000 PEN153,354.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Nuevo Sol Peru
1 ETB0.06521 PEN
5 ETB0.32604 PEN
10 ETB0.65209 PEN
20 ETB1.30417 PEN
50 ETB3.26043 PEN
100 ETB6.52085 PEN
250 ETB16.30213 PEN
500 ETB32.60425 PEN
1000 ETB65.20850 PEN
2000 ETB130.41700 PEN
5000 ETB326.04250 PEN
10000 ETB652.08500 PEN