1 nghìn Birr Ethiopia sang Cedi Ghana

Đổi tiền ETB sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
242,13 ghs

Br1,000 ETB = GH¢0,2421 GHS

Mid-market exchange rate at 05:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Cedi Ghana
1 ETB0.24213 GHS
5 ETB1.21063 GHS
10 ETB2.42125 GHS
20 ETB4.84250 GHS
50 ETB12.10625 GHS
100 ETB24.21250 GHS
250 ETB60.53125 GHS
500 ETB121.06250 GHS
1000 ETB242.12500 GHS
2000 ETB484.25000 GHS
5000 ETB1,210.62500 GHS
10000 ETB2,421.25000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Birr Ethiopia
1 GHS4.13009 ETB
5 GHS20.65045 ETB
10 GHS41.30090 ETB
20 GHS82.60180 ETB
50 GHS206.50450 ETB
100 GHS413.00900 ETB
250 GHS1,032.52250 ETB
500 GHS2,065.04500 ETB
1000 GHS4,130.09000 ETB
2000 GHS8,260.18000 ETB
5000 GHS20,650.45000 ETB
10000 GHS41,300.90000 ETB