1 nghìn currency-names.ERN sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền ERN sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
461,79 dkk

Nfk1,000 ERN = kr0,4618 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Krone Đan Mạch
1 ERN0.46179 DKK
5 ERN2.30894 DKK
10 ERN4.61787 DKK
20 ERN9.23574 DKK
50 ERN23.08935 DKK
100 ERN46.17870 DKK
250 ERN115.44675 DKK
500 ERN230.89350 DKK
1000 ERN461.78700 DKK
2000 ERN923.57400 DKK
5000 ERN2,308.93500 DKK
10000 ERN4,617.87000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Nakfa Eritrea
1 DKK2.16550 ERN
5 DKK10.82750 ERN
10 DKK21.65500 ERN
20 DKK43.31000 ERN
50 DKK108.27500 ERN
100 DKK216.55000 ERN
250 DKK541.37500 ERN
500 DKK1,082.75000 ERN
1000 DKK2,165.50000 ERN
2000 DKK4,331.00000 ERN
5000 DKK10,827.50000 ERN
10000 DKK21,655.00000 ERN