10 nghìn currency-names.ERN sang Lev Bungari

Đổi tiền ERN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ern
1.202 bgn

Nfk1,000 ERN = лв0,1202 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Lev Bungari
1 ERN0.12020 BGN
5 ERN0.60100 BGN
10 ERN1.20200 BGN
20 ERN2.40400 BGN
50 ERN6.01000 BGN
100 ERN12.02000 BGN
250 ERN30.05000 BGN
500 ERN60.10000 BGN
1000 ERN120.20000 BGN
2000 ERN240.40000 BGN
5000 ERN601.00000 BGN
10000 ERN1,202.00000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Nakfa Eritrea
1 BGN8.31947 ERN
5 BGN41.59735 ERN
10 BGN83.19470 ERN
20 BGN166.38940 ERN
50 BGN415.97350 ERN
100 BGN831.94700 ERN
250 BGN2,079.86750 ERN
500 BGN4,159.73500 ERN
1000 BGN8,319.47000 ERN
2000 BGN16,638.94000 ERN
5000 BGN41,597.35000 ERN
10000 BGN83,194.70000 ERN