1 nghìn currency-names.ERN sang Lek Albania

Đổi tiền ERN sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
6.289,47 all

Nfk1,000 ERN = Lek6,289 ALL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Lek Albania
1 ERN6.28947 ALL
5 ERN31.44735 ALL
10 ERN62.89470 ALL
20 ERN125.78940 ALL
50 ERN314.47350 ALL
100 ERN628.94700 ALL
250 ERN1,572.36750 ALL
500 ERN3,144.73500 ALL
1000 ERN6,289.47000 ALL
2000 ERN12,578.94000 ALL
5000 ERN31,447.35000 ALL
10000 ERN62,894.70000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Nakfa Eritrea
1 ALL0.15900 ERN
5 ALL0.79498 ERN
10 ALL1.58996 ERN
20 ALL3.17992 ERN
50 ALL7.94980 ERN
100 ALL15.89960 ERN
250 ALL39.74900 ERN
500 ALL79.49800 ERN
1000 ALL158.99600 ERN
2000 ALL317.99200 ERN
5000 ALL794.98000 ERN
10000 ALL1,589.96000 ERN