10 Lek Albania sang currency-names.ERN

Đổi tiền ALL sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 all
1,60 ern

Lek1,000 ALL = Nfk0,1597 ERN

Mid-market exchange rate at 20:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Nakfa Eritrea
1 ALL0.15966 ERN
5 ALL0.79830 ERN
10 ALL1.59659 ERN
20 ALL3.19318 ERN
50 ALL7.98295 ERN
100 ALL15.96590 ERN
250 ALL39.91475 ERN
500 ALL79.82950 ERN
1000 ALL159.65900 ERN
2000 ALL319.31800 ERN
5000 ALL798.29500 ERN
10000 ALL1,596.59000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Lek Albania
1 ERN6.26336 ALL
5 ERN31.31680 ALL
10 ERN62.63360 ALL
20 ERN125.26720 ALL
50 ERN313.16800 ALL
100 ERN626.33600 ALL
250 ERN1,565.84000 ALL
500 ERN3,131.68000 ALL
1000 ERN6,263.36000 ALL
2000 ERN12,526.72000 ALL
5000 ERN31,316.80000 ALL
10000 ERN62,633.60000 ALL