2.000 Bảng Ai Cập sang Kwacha Zambia

Đổi tiền EGP sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 egp
1.138,27 zmw

E£1,000 EGP = ZK0,5691 ZMW

Mid-market exchange rate at 05:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / ZMW
1 EGP0.56914 ZMW
5 EGP2.84568 ZMW
10 EGP5.69136 ZMW
20 EGP11.38272 ZMW
50 EGP28.45680 ZMW
100 EGP56.91360 ZMW
250 EGP142.28400 ZMW
500 EGP284.56800 ZMW
1000 EGP569.13600 ZMW
2000 EGP1,138.27200 ZMW
5000 EGP2,845.68000 ZMW
10000 EGP5,691.36000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Bảng Ai Cập
1 ZMW1.75705 EGP
5 ZMW8.78525 EGP
10 ZMW17.57050 EGP
20 ZMW35.14100 EGP
50 ZMW87.85250 EGP
100 ZMW175.70500 EGP
250 ZMW439.26250 EGP
500 ZMW878.52500 EGP
1000 ZMW1,757.05000 EGP
2000 ZMW3,514.10000 EGP
5000 ZMW8,785.25000 EGP
10000 ZMW17,570.50000 EGP