5 Bảng Ai Cập sang Đô-la Suriname

Đổi tiền EGP sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
3,46 srd

E£1,000 EGP = $0,6923 SRD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Suriname
1 EGP0.69229 SRD
5 EGP3.46145 SRD
10 EGP6.92290 SRD
20 EGP13.84580 SRD
50 EGP34.61450 SRD
100 EGP69.22900 SRD
250 EGP173.07250 SRD
500 EGP346.14500 SRD
1000 EGP692.29000 SRD
2000 EGP1,384.58000 SRD
5000 EGP3,461.45000 SRD
10000 EGP6,922.90000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Bảng Ai Cập
1 SRD1.44448 EGP
5 SRD7.22240 EGP
10 SRD14.44480 EGP
20 SRD28.88960 EGP
50 SRD72.22400 EGP
100 SRD144.44800 EGP
250 SRD361.12000 EGP
500 SRD722.24000 EGP
1000 SRD1,444.48000 EGP
2000 SRD2,888.96000 EGP
5000 SRD7,222.40000 EGP
10000 SRD14,444.80000 EGP