50 Bảng Ai Cập sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền EGP sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 egp
8,79 sbd

E£1,000 EGP = SI$0,1758 SBD

Mid-market exchange rate at 08:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Quần đảo Solomon
1 EGP0.17579 SBD
5 EGP0.87894 SBD
10 EGP1.75788 SBD
20 EGP3.51576 SBD
50 EGP8.78940 SBD
100 EGP17.57880 SBD
250 EGP43.94700 SBD
500 EGP87.89400 SBD
1000 EGP175.78800 SBD
2000 EGP351.57600 SBD
5000 EGP878.94000 SBD
10000 EGP1,757.88000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Bảng Ai Cập
1 SBD5.68869 EGP
5 SBD28.44345 EGP
10 SBD56.88690 EGP
20 SBD113.77380 EGP
50 SBD284.43450 EGP
100 SBD568.86900 EGP
250 SBD1,422.17250 EGP
500 SBD2,844.34500 EGP
1000 SBD5,688.69000 EGP
2000 SBD11,377.38000 EGP
5000 SBD28,443.45000 EGP
10000 SBD56,886.90000 EGP