1 Bảng Ai Cập sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền EGP sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
0,18 sbd

E£1,000 EGP = SI$0,1750 SBD

Mid-market exchange rate at 18:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Quần đảo Solomon
1 EGP0.17502 SBD
5 EGP0.87511 SBD
10 EGP1.75022 SBD
20 EGP3.50044 SBD
50 EGP8.75110 SBD
100 EGP17.50220 SBD
250 EGP43.75550 SBD
500 EGP87.51100 SBD
1000 EGP175.02200 SBD
2000 EGP350.04400 SBD
5000 EGP875.11000 SBD
10000 EGP1,750.22000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Bảng Ai Cập
1 SBD5.71358 EGP
5 SBD28.56790 EGP
10 SBD57.13580 EGP
20 SBD114.27160 EGP
50 SBD285.67900 EGP
100 SBD571.35800 EGP
250 SBD1,428.39500 EGP
500 SBD2,856.79000 EGP
1000 SBD5,713.58000 EGP
2000 SBD11,427.16000 EGP
5000 SBD28,567.90000 EGP
10000 SBD57,135.80000 EGP