5.000 Bảng Ai Cập sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền EGP sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 egp
83,16 fkp

E£1,000 EGP = £0,01663 FKP

Mid-market exchange rate at 23:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Quần đảo Falkland
1 EGP0.01663 FKP
5 EGP0.08316 FKP
10 EGP0.16632 FKP
20 EGP0.33264 FKP
50 EGP0.83161 FKP
100 EGP1.66321 FKP
250 EGP4.15803 FKP
500 EGP8.31605 FKP
1000 EGP16.63210 FKP
2000 EGP33.26420 FKP
5000 EGP83.16050 FKP
10000 EGP166.32100 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Bảng Ai Cập
1 FKP60.12450 EGP
5 FKP300.62250 EGP
10 FKP601.24500 EGP
20 FKP1,202.49000 EGP
50 FKP3,006.22500 EGP
100 FKP6,012.45000 EGP
250 FKP15,031.12500 EGP
500 FKP30,062.25000 EGP
1000 FKP60,124.50000 EGP
2000 FKP120,249.00000 EGP
5000 FKP300,622.50000 EGP
10000 FKP601,245.00000 EGP