50 Bảng Ai Cập sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền EGP sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 egp
0,84 fkp

E£1,000 EGP = £0,01673 FKP

Mid-market exchange rate at 02:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Quần đảo Falkland
1 EGP0.01673 FKP
5 EGP0.08365 FKP
10 EGP0.16730 FKP
20 EGP0.33460 FKP
50 EGP0.83651 FKP
100 EGP1.67302 FKP
250 EGP4.18255 FKP
500 EGP8.36510 FKP
1000 EGP16.73020 FKP
2000 EGP33.46040 FKP
5000 EGP83.65100 FKP
10000 EGP167.30200 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Bảng Ai Cập
1 FKP59.77220 EGP
5 FKP298.86100 EGP
10 FKP597.72200 EGP
20 FKP1,195.44400 EGP
50 FKP2,988.61000 EGP
100 FKP5,977.22000 EGP
250 FKP14,943.05000 EGP
500 FKP29,886.10000 EGP
1000 FKP59,772.20000 EGP
2000 FKP119,544.40000 EGP
5000 FKP298,861.00000 EGP
10000 FKP597,722.00000 EGP