1 nghìn Bảng Ai Cập sang currency-names.CUC

Đổi tiền EGP sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
21,10 cuc

E£1,000 EGP = CUC$0,02110 CUC

Mid-market exchange rate at 02:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Chuyển đổi Cuba
1 EGP0.02110 CUC
5 EGP0.10549 CUC
10 EGP0.21099 CUC
20 EGP0.42197 CUC
50 EGP1.05493 CUC
100 EGP2.10986 CUC
250 EGP5.27465 CUC
500 EGP10.54930 CUC
1000 EGP21.09860 CUC
2000 EGP42.19720 CUC
5000 EGP105.49300 CUC
10000 EGP210.98600 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Bảng Ai Cập
1 CUC47.39660 EGP
5 CUC236.98300 EGP
10 CUC473.96600 EGP
20 CUC947.93200 EGP
50 CUC2,369.83000 EGP
100 CUC4,739.66000 EGP
250 CUC11,849.15000 EGP
500 CUC23,698.30000 EGP
1000 CUC47,396.60000 EGP
2000 CUC94,793.20000 EGP
5000 CUC236,983.00000 EGP
10000 CUC473,966.00000 EGP