5 currency-names.CUC sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền CUC sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cuc
239,51 egp

CUC$1,000 CUC = E£47,90 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Bảng Ai Cập
1 CUC47.90180 EGP
5 CUC239.50900 EGP
10 CUC479.01800 EGP
20 CUC958.03600 EGP
50 CUC2,395.09000 EGP
100 CUC4,790.18000 EGP
250 CUC11,975.45000 EGP
500 CUC23,950.90000 EGP
1000 CUC47,901.80000 EGP
2000 CUC95,803.60000 EGP
5000 CUC239,509.00000 EGP
10000 CUC479,018.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Chuyển đổi Cuba
1 EGP0.02088 CUC
5 EGP0.10438 CUC
10 EGP0.20876 CUC
20 EGP0.41752 CUC
50 EGP1.04380 CUC
100 EGP2.08760 CUC
250 EGP5.21900 CUC
500 EGP10.43800 CUC
1000 EGP20.87600 CUC
2000 EGP41.75200 CUC
5000 EGP104.38000 CUC
10000 EGP208.76000 CUC