5 Bảng Ai Cập sang Real Brazil

Đổi tiền EGP sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
0,53 brl

E£1,000 EGP = R$0,1068 BRL

Mid-market exchange rate at 10:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Real Brazil
1 EGP0.10678 BRL
5 EGP0.53388 BRL
10 EGP1.06776 BRL
20 EGP2.13552 BRL
50 EGP5.33880 BRL
100 EGP10.67760 BRL
250 EGP26.69400 BRL
500 EGP53.38800 BRL
1000 EGP106.77600 BRL
2000 EGP213.55200 BRL
5000 EGP533.88000 BRL
10000 EGP1,067.76000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Bảng Ai Cập
1 BRL9.36536 EGP
5 BRL46.82680 EGP
10 BRL93.65360 EGP
20 BRL187.30720 EGP
50 BRL468.26800 EGP
100 BRL936.53600 EGP
250 BRL2,341.34000 EGP
500 BRL4,682.68000 EGP
1000 BRL9,365.36000 EGP
2000 BRL18,730.72000 EGP
5000 BRL46,826.80000 EGP
10000 BRL93,653.60000 EGP