1 Bảng Ai Cập sang Real Brazil

Đổi tiền EGP sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
0,11 brl

E£1,000 EGP = R$0,1066 BRL

Mid-market exchange rate at 10:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Real Brazil
1 EGP0.10665 BRL
5 EGP0.53324 BRL
10 EGP1.06647 BRL
20 EGP2.13294 BRL
50 EGP5.33235 BRL
100 EGP10.66470 BRL
250 EGP26.66175 BRL
500 EGP53.32350 BRL
1000 EGP106.64700 BRL
2000 EGP213.29400 BRL
5000 EGP533.23500 BRL
10000 EGP1,066.47000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Bảng Ai Cập
1 BRL9.37671 EGP
5 BRL46.88355 EGP
10 BRL93.76710 EGP
20 BRL187.53420 EGP
50 BRL468.83550 EGP
100 BRL937.67100 EGP
250 BRL2,344.17750 EGP
500 BRL4,688.35500 EGP
1000 BRL9,376.71000 EGP
2000 BRL18,753.42000 EGP
5000 BRL46,883.55000 EGP
10000 BRL93,767.10000 EGP