100 Peso Dominica sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền DOP sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 dop
1,37 imp

$1,000 DOP = £0,01367 IMP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Bảng Đảo Man
1 DOP0.01367 IMP
5 DOP0.06834 IMP
10 DOP0.13668 IMP
20 DOP0.27336 IMP
50 DOP0.68339 IMP
100 DOP1.36678 IMP
250 DOP3.41695 IMP
500 DOP6.83390 IMP
1000 DOP13.66780 IMP
2000 DOP27.33560 IMP
5000 DOP68.33900 IMP
10000 DOP136.67800 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Dominica
1 IMP73.16480 DOP
5 IMP365.82400 DOP
10 IMP731.64800 DOP
20 IMP1,463.29600 DOP
50 IMP3,658.24000 DOP
100 IMP7,316.48000 DOP
250 IMP18,291.20000 DOP
500 IMP36,582.40000 DOP
1000 IMP73,164.80000 DOP
2000 IMP146,329.60000 DOP
5000 IMP365,824.00000 DOP
10000 IMP731,648.00000 DOP