50 Peso Dominica sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền DOP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 dop
5,78 dkk

$1,000 DOP = kr0,1156 DKK

Mid-market exchange rate at 17:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Krone Đan Mạch
1 DOP0.11559 DKK
5 DOP0.57793 DKK
10 DOP1.15586 DKK
20 DOP2.31172 DKK
50 DOP5.77930 DKK
100 DOP11.55860 DKK
250 DOP28.89650 DKK
500 DOP57.79300 DKK
1000 DOP115.58600 DKK
2000 DOP231.17200 DKK
5000 DOP577.93000 DKK
10000 DOP1,155.86000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Dominica
1 DKK8.65154 DOP
5 DKK43.25770 DOP
10 DKK86.51540 DOP
20 DKK173.03080 DOP
50 DKK432.57700 DOP
100 DKK865.15400 DOP
250 DKK2,162.88500 DOP
500 DKK4,325.77000 DOP
1000 DKK8,651.54000 DOP
2000 DKK17,303.08000 DOP
5000 DKK43,257.70000 DOP
10000 DKK86,515.40000 DOP