2.000 Peso Dominica sang Lev Bungari

Đổi tiền DOP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 dop
60,70 bgn

$1,000 DOP = лв0,03035 BGN

Mid-market exchange rate at 05:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Lev Bungari
1 DOP0.03035 BGN
5 DOP0.15175 BGN
10 DOP0.30349 BGN
20 DOP0.60699 BGN
50 DOP1.51747 BGN
100 DOP3.03494 BGN
250 DOP7.58735 BGN
500 DOP15.17470 BGN
1000 DOP30.34940 BGN
2000 DOP60.69880 BGN
5000 DOP151.74700 BGN
10000 DOP303.49400 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Dominica
1 BGN32.94960 DOP
5 BGN164.74800 DOP
10 BGN329.49600 DOP
20 BGN658.99200 DOP
50 BGN1,647.48000 DOP
100 BGN3,294.96000 DOP
250 BGN8,237.40000 DOP
500 BGN16,474.80000 DOP
1000 BGN32,949.60000 DOP
2000 BGN65,899.20000 DOP
5000 BGN164,748.00000 DOP
10000 BGN329,496.00000 DOP