5 Krone Đan Mạch sang Peso Uruguay

Đổi tiền DKK sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
28,05 uyu

kr1,000 DKK = $U5,609 UYU

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Uruguay
1 DKK5.60949 UYU
5 DKK28.04745 UYU
10 DKK56.09490 UYU
20 DKK112.18980 UYU
50 DKK280.47450 UYU
100 DKK560.94900 UYU
250 DKK1,402.37250 UYU
500 DKK2,804.74500 UYU
1000 DKK5,609.49000 UYU
2000 DKK11,218.98000 UYU
5000 DKK28,047.45000 UYU
10000 DKK56,094.90000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Krone Đan Mạch
1 UYU0.17827 DKK
5 UYU0.89135 DKK
10 UYU1.78269 DKK
20 UYU3.56538 DKK
50 UYU8.91345 DKK
100 UYU17.82690 DKK
250 UYU44.56725 DKK
500 UYU89.13450 DKK
1000 UYU178.26900 DKK
2000 UYU356.53800 DKK
5000 UYU891.34500 DKK
10000 UYU1,782.69000 DKK