10 Krone Đan Mạch sang Peso Uruguay

Đổi tiền DKK sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
56,50 uyu

kr1,000 DKK = $U5,650 UYU

Mid-market exchange rate at 04:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Uruguay
1 DKK5.65046 UYU
5 DKK28.25230 UYU
10 DKK56.50460 UYU
20 DKK113.00920 UYU
50 DKK282.52300 UYU
100 DKK565.04600 UYU
250 DKK1,412.61500 UYU
500 DKK2,825.23000 UYU
1000 DKK5,650.46000 UYU
2000 DKK11,300.92000 UYU
5000 DKK28,252.30000 UYU
10000 DKK56,504.60000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Krone Đan Mạch
1 UYU0.17698 DKK
5 UYU0.88488 DKK
10 UYU1.76977 DKK
20 UYU3.53954 DKK
50 UYU8.84885 DKK
100 UYU17.69770 DKK
250 UYU44.24425 DKK
500 UYU88.48850 DKK
1000 UYU176.97700 DKK
2000 UYU353.95400 DKK
5000 UYU884.88500 DKK
10000 UYU1,769.77000 DKK