10 nghìn Krone Đan Mạch sang Loti Lesotho

Đổi tiền DKK sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dkk
26.564,10 lsl

kr1,000 DKK = L2,656 LSL

Mid-market exchange rate at 03:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Loti Lesotho
1 DKK2.65641 LSL
5 DKK13.28205 LSL
10 DKK26.56410 LSL
20 DKK53.12820 LSL
50 DKK132.82050 LSL
100 DKK265.64100 LSL
250 DKK664.10250 LSL
500 DKK1,328.20500 LSL
1000 DKK2,656.41000 LSL
2000 DKK5,312.82000 LSL
5000 DKK13,282.05000 LSL
10000 DKK26,564.10000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Krone Đan Mạch
1 LSL0.37645 DKK
5 LSL1.88224 DKK
10 LSL3.76448 DKK
20 LSL7.52896 DKK
50 LSL18.82240 DKK
100 LSL37.64480 DKK
250 LSL94.11200 DKK
500 LSL188.22400 DKK
1000 LSL376.44800 DKK
2000 LSL752.89600 DKK
5000 LSL1,882.24000 DKK
10000 LSL3,764.48000 DKK