Đổi tiền DKK sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Krone Đan Mạch sang Bảng Guernsey

100 dkk
11,45 ggp

kr1,000 DKK = £0,1145 GGP

Mid-market exchange rate at 03:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Guernsey
1 DKK0.11451 GGP
5 DKK0.57256 GGP
10 DKK1.14512 GGP
20 DKK2.29024 GGP
50 DKK5.72560 GGP
100 DKK11.45120 GGP
250 DKK28.62800 GGP
500 DKK57.25600 GGP
1000 DKK114.51200 GGP
2000 DKK229.02400 GGP
5000 DKK572.56000 GGP
10000 DKK1,145.12000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Krone Đan Mạch
1 GGP8.73271 DKK
5 GGP43.66355 DKK
10 GGP87.32710 DKK
20 GGP174.65420 DKK
50 GGP436.63550 DKK
100 GGP873.27100 DKK
250 GGP2,183.17750 DKK
500 GGP4,366.35500 DKK
1000 GGP8,732.71000 DKK
2000 GGP17,465.42000 DKK
5000 GGP43,663.55000 DKK
10000 GGP87,327.10000 DKK