250 Franc Djibouti sang Franc CFP

Đổi tiền DJF sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 djf
156 xpf

Fdj1,000 DJF = ₣0,6256 XPF

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Franc CFP
1 DJF0.62562 XPF
5 DJF3.12809 XPF
10 DJF6.25617 XPF
20 DJF12.51234 XPF
50 DJF31.28085 XPF
100 DJF62.56170 XPF
250 DJF156.40425 XPF
500 DJF312.80850 XPF
1000 DJF625.61700 XPF
2000 DJF1,251.23400 XPF
5000 DJF3,128.08500 XPF
10000 DJF6,256.17000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Djibouti
1 XPF1.59842 DJF
5 XPF7.99210 DJF
10 XPF15.98420 DJF
20 XPF31.96840 DJF
50 XPF79.92100 DJF
100 XPF159.84200 DJF
250 XPF399.60500 DJF
500 XPF799.21000 DJF
1000 XPF1,598.42000 DJF
2000 XPF3,196.84000 DJF
5000 XPF7,992.10000 DJF
10000 XPF15,984.20000 DJF