50 Franc CFP sang Franc Djibouti

Đổi tiền XPF sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xpf
80 djf

₣1,000 XPF = Fdj1,593 DJF

Mid-market exchange rate at 05:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Djibouti
1 XPF1.59250 DJF
5 XPF7.96250 DJF
10 XPF15.92500 DJF
20 XPF31.85000 DJF
50 XPF79.62500 DJF
100 XPF159.25000 DJF
250 XPF398.12500 DJF
500 XPF796.25000 DJF
1000 XPF1,592.50000 DJF
2000 XPF3,185.00000 DJF
5000 XPF7,962.50000 DJF
10000 XPF15,925.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Franc CFP
1 DJF0.62795 XPF
5 DJF3.13973 XPF
10 DJF6.27945 XPF
20 DJF12.55890 XPF
50 DJF31.39725 XPF
100 DJF62.79450 XPF
250 DJF156.98625 XPF
500 DJF313.97250 XPF
1000 DJF627.94500 XPF
2000 DJF1,255.89000 XPF
5000 DJF3,139.72500 XPF
10000 DJF6,279.45000 XPF