50 Franc Djibouti sang Bảng Guernsey

Đổi tiền DJF sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 djf
0,22 ggp

Fdj1,000 DJF = £0,004476 GGP

Mid-market exchange rate at 13:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Bảng Guernsey
1 DJF0.00448 GGP
5 DJF0.02238 GGP
10 DJF0.04476 GGP
20 DJF0.08953 GGP
50 DJF0.22381 GGP
100 DJF0.44763 GGP
250 DJF1.11907 GGP
500 DJF2.23814 GGP
1000 DJF4.47627 GGP
2000 DJF8.95254 GGP
5000 DJF22.38135 GGP
10000 DJF44.76270 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Franc Djibouti
1 GGP223.40000 DJF
5 GGP1,117.00000 DJF
10 GGP2,234.00000 DJF
20 GGP4,468.00000 DJF
50 GGP11,170.00000 DJF
100 GGP22,340.00000 DJF
250 GGP55,850.00000 DJF
500 GGP111,700.00000 DJF
1000 GGP223,400.00000 DJF
2000 GGP446,800.00000 DJF
5000 GGP1,117,000.00000 DJF
10000 GGP2,234,000.00000 DJF