50 Franc Djibouti sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền DJF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 djf
13,23 egp

Fdj1,000 DJF = E£0,2646 EGP

Mid-market exchange rate at 15:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Bảng Ai Cập
1 DJF0.26460 EGP
5 DJF1.32299 EGP
10 DJF2.64597 EGP
20 DJF5.29194 EGP
50 DJF13.22985 EGP
100 DJF26.45970 EGP
250 DJF66.14925 EGP
500 DJF132.29850 EGP
1000 DJF264.59700 EGP
2000 DJF529.19400 EGP
5000 DJF1,322.98500 EGP
10000 DJF2,645.97000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Djibouti
1 EGP3.77933 DJF
5 EGP18.89665 DJF
10 EGP37.79330 DJF
20 EGP75.58660 DJF
50 EGP188.96650 DJF
100 EGP377.93300 DJF
250 EGP944.83250 DJF
500 EGP1,889.66500 DJF
1000 EGP3,779.33000 DJF
2000 EGP7,558.66000 DJF
5000 EGP18,896.65000 DJF
10000 EGP37,793.30000 DJF