20 Bảng Ai Cập sang Franc Djibouti

Đổi tiền EGP sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 egp
75 djf

E£1,000 EGP = Fdj3,756 DJF

Mid-market exchange rate at 05:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Djibouti
1 EGP3.75626 DJF
5 EGP18.78130 DJF
10 EGP37.56260 DJF
20 EGP75.12520 DJF
50 EGP187.81300 DJF
100 EGP375.62600 DJF
250 EGP939.06500 DJF
500 EGP1,878.13000 DJF
1000 EGP3,756.26000 DJF
2000 EGP7,512.52000 DJF
5000 EGP18,781.30000 DJF
10000 EGP37,562.60000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Bảng Ai Cập
1 DJF0.26622 EGP
5 DJF1.33112 EGP
10 DJF2.66223 EGP
20 DJF5.32446 EGP
50 DJF13.31115 EGP
100 DJF26.62230 EGP
250 DJF66.55575 EGP
500 DJF133.11150 EGP
1000 DJF266.22300 EGP
2000 DJF532.44600 EGP
5000 DJF1,331.11500 EGP
10000 DJF2,662.23000 EGP