250 Franc Djibouti sang Lev Bungari

Đổi tiền DJF sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 djf
2,57 bgn

Fdj1,000 DJF = лв0,01030 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Lev Bungari
1 DJF0.01030 BGN
5 DJF0.05148 BGN
10 DJF0.10296 BGN
20 DJF0.20591 BGN
50 DJF0.51478 BGN
100 DJF1.02955 BGN
250 DJF2.57388 BGN
500 DJF5.14775 BGN
1000 DJF10.29550 BGN
2000 DJF20.59100 BGN
5000 DJF51.47750 BGN
10000 DJF102.95500 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc Djibouti
1 BGN97.12970 DJF
5 BGN485.64850 DJF
10 BGN971.29700 DJF
20 BGN1,942.59400 DJF
50 BGN4,856.48500 DJF
100 BGN9,712.97000 DJF
250 BGN24,282.42500 DJF
500 BGN48,564.85000 DJF
1000 BGN97,129.70000 DJF
2000 BGN194,259.40000 DJF
5000 BGN485,648.50000 DJF
10000 BGN971,297.00000 DJF