Đổi tiền CZK sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Koruna Czech sang Dinar Tunisia

2.000 czk
274,196 tnd

Kč1,000 CZK = DT0,1371 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Tunisia
1 CZK0.13710 TND
5 CZK0.68549 TND
10 CZK1.37098 TND
20 CZK2.74196 TND
50 CZK6.85490 TND
100 CZK13.70980 TND
250 CZK34.27450 TND
500 CZK68.54900 TND
1000 CZK137.09800 TND
2000 CZK274.19600 TND
5000 CZK685.49000 TND
10000 CZK1,370.98000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Koruna Cộng hòa Séc
1 TND7.29405 CZK
5 TND36.47025 CZK
10 TND72.94050 CZK
20 TND145.88100 CZK
50 TND364.70250 CZK
100 TND729.40500 CZK
250 TND1,823.51250 CZK
500 TND3,647.02500 CZK
1000 TND7,294.05000 CZK
2000 TND14,588.10000 CZK
5000 TND36,470.25000 CZK
10000 TND72,940.50000 CZK