Đổi tiền CZK sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Koruna Czech sang currency-names.CUC

1 czk
0,04 cuc

Kč1,000 CZK = CUC$0,04395 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Peso Chuyển đổi Cuba
1 CZK0.04395 CUC
5 CZK0.21977 CUC
10 CZK0.43954 CUC
20 CZK0.87907 CUC
50 CZK2.19768 CUC
100 CZK4.39536 CUC
250 CZK10.98840 CUC
500 CZK21.97680 CUC
1000 CZK43.95360 CUC
2000 CZK87.90720 CUC
5000 CZK219.76800 CUC
10000 CZK439.53600 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Koruna Cộng hòa Séc
1 CUC22.75130 CZK
5 CUC113.75650 CZK
10 CUC227.51300 CZK
20 CUC455.02600 CZK
50 CUC1,137.56500 CZK
100 CUC2,275.13000 CZK
250 CUC5,687.82500 CZK
500 CUC11,375.65000 CZK
1000 CUC22,751.30000 CZK
2000 CUC45,502.60000 CZK
5000 CUC113,756.50000 CZK
10000 CUC227,513.00000 CZK