Đổi tiền CUC sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.CUC sang Koruna Czech

10 cuc
227,74 czk

CUC$1,000 CUC = Kč22,77 CZK

Mid-market exchange rate at 15:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Koruna Cộng hòa Séc
1 CUC22.77360 CZK
5 CUC113.86800 CZK
10 CUC227.73600 CZK
20 CUC455.47200 CZK
50 CUC1,138.68000 CZK
100 CUC2,277.36000 CZK
250 CUC5,693.40000 CZK
500 CUC11,386.80000 CZK
1000 CUC22,773.60000 CZK
2000 CUC45,547.20000 CZK
5000 CUC113,868.00000 CZK
10000 CUC227,736.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Peso Chuyển đổi Cuba
1 CZK0.04391 CUC
5 CZK0.21955 CUC
10 CZK0.43910 CUC
20 CZK0.87821 CUC
50 CZK2.19552 CUC
100 CZK4.39104 CUC
250 CZK10.97760 CUC
500 CZK21.95520 CUC
1000 CZK43.91040 CUC
2000 CZK87.82080 CUC
5000 CZK219.55200 CUC
10000 CZK439.10400 CUC