50 Escudo Cabo Verde sang currency-names.VES

Đổi tiền CVE sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cve
17,78 ves

Esc1,000 CVE = Bs.0,3555 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / currency.VES
1 CVE0.35553 VES
5 CVE1.77764 VES
10 CVE3.55528 VES
20 CVE7.11056 VES
50 CVE17.77640 VES
100 CVE35.55280 VES
250 CVE88.88200 VES
500 CVE177.76400 VES
1000 CVE355.52800 VES
2000 CVE711.05600 VES
5000 CVE1,777.64000 VES
10000 CVE3,555.28000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Escudo Cabo Verde
1 VES2.81272 CVE
5 VES14.06360 CVE
10 VES28.12720 CVE
20 VES56.25440 CVE
50 VES140.63600 CVE
100 VES281.27200 CVE
250 VES703.18000 CVE
500 VES1,406.36000 CVE
1000 VES2,812.72000 CVE
2000 VES5,625.44000 CVE
5000 VES14,063.60000 CVE
10000 VES28,127.20000 CVE